Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
green-blindness


noun
dichromacy characterized by a lowered sensitivity to green light resulting in an inability to distinguish green and purplish-red
Syn:
deuteranopia, Daltonism
Derivationally related forms:
green-blind, deuteranopic (for: deuteranopia)
Hypernyms:
red-green dichromacy, red-green color blindness, red-green colour blindness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "green-blindness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.