Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
greenmarket


noun
an open-air marketplace for farm products
Syn:
farmer's market, green market
Hypernyms:
open-air market, open-air marketplace, market square


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.