Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ground control


noun
a communication system for sending continuous radio messages to an airplane pilot who is making a ground-controlled approach to landing
Hypernyms:
communication system

Related search result for "ground control"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.