Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ground swell


noun
1. an obvious change of public opinion or political sentiment that occurs without leadership or overt expression
- there was a ground swell of antiwar sentiment
Hypernyms:
transition
2. a broad and deep undulation of the ocean
Syn:
heavy swell
Hypernyms:
swell, crestless wave

Related search result for "ground swell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.