Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guesstimate


I - noun
an estimate that combines reasoning with guessing
Syn:
guestimate
Hypernyms:
estimate, estimation, approximation, idea

II - verb
estimate based on a calculation
Hypernyms:
estimate, gauge, approximate, guess, judge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.