Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guide fossil


noun
a fossil known to have lived in a particular geologic age that can be used to date the rock layer in which it is found
Syn:
index fossil
Hypernyms:
fossil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.