Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guided missile


noun
a rocket-propelled missile whose path can be controlled during flight either by radio signals or by internal homing devices (Freq. 1)
Hypernyms:
missile
Hyponyms:
antiballistic missile, ABM, buzz bomb, robot bomb, flying bomb,
doodlebug, V-1, Exocet, space probe, surface-to-air missile, SAM
Part Meronyms:
guidance system, guidance device, homing device, warhead, payload, load


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.