Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hairsbreadth


noun
a very small distance or space
- they escaped by a hair's-breadth
- they lost the election by a whisker
Syn:
hair's-breadth, hair, whisker
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.