Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
halo



noun
1. an indication of radiant light drawn around the head of a saint (Freq. 4)
Syn:
aura, aureole, nimbus, glory, gloriole
Hypernyms:
light, lightness
2. a toroidal shape
- a ring of ships in the harbor
- a halo of smoke
Syn:
ring, annulus, doughnut, anchor ring
Hypernyms:
toroid
Hyponyms:
fairy ring, fairy circle
3. a circle of light around the sun or moon
Hypernyms:
atmospheric phenomenon
Hyponyms:
solar halo, parhelic circle, parhelic ring

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "halo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.