Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hang out


verb
spend time in a certain location or with certain people
- She hangs out at the corner cafe
Derivationally related forms:
hangout
Hypernyms:
frequent, haunt
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.