Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
head cold


noun
a common cold affecting the nasal passages and resulting in congestion and sneezing and headache
Hypernyms:
cold, common cold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.