Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
head of state


noun
the chief public representative of a country who may also be the head of government
Syn:
chief of state
Hypernyms:
representative
Hyponyms:
chancellor, premier, prime minister, Prime Minister, PM,
president, President of the United States, United States President, President, Chief Executive, sovereign,
crowned head, monarch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.