Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
health care


noun
1. social insurance for the ill and injured
Hypernyms:
social insurance
Hyponyms:
Medicare, Medicaid, primary health care
2. the preservation of mental and physical health by preventing or treating illness through services offered by the health profession
Syn:
healthcare
Hypernyms:
care, attention, aid, tending


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.