Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hearing disorder


noun
impairment of the sense of hearing
Syn:
hearing impairment
Hypernyms:
disability, disablement, handicap, impairment
Hyponyms:
deafness, hearing loss, conductive hearing loss, conduction deafness, middle-ear deafness,
hyperacusis, hyperacusia, auditory hyperesthesia, sensorineural hearing loss, nerve deafness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.