Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heat pump


noun
apparatus that extracts heat from a liquid that is at a higher temperature than its surroundings;
can be used to transfer heat from a reservoir outside in order to heat a building
Hypernyms:
apparatus, setup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.