Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hebdomad


noun
any period of seven consecutive days
- it rained for a week
Syn:
week
Derivationally related forms:
hebdomadary, hebdomadal, weekly (for: week)
Hypernyms:
time period, period of time, period
Hyponyms:
week from Monday, rag, rag week, Holy Week, Passion Week,
shiva, shivah, shibah
Part Meronyms:
calendar day, civil day, day of the week, weekend

Related search result for "hebdomad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.