Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heliograph


I - noun
an apparatus for sending telegraphic messages by using a mirror to turn the sun's rays off and on
Hypernyms:
apparatus, setup

II - verb
signal by means of a mirror and the using the sun's rays
Hypernyms:
sign, signal, signalize, signalise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE

Related search result for "heliograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.