Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heredity


noun
1. the biological process whereby genetic factors are transmitted from one generation to the next (Freq. 1)
Derivationally related forms:
hereditary
Hypernyms:
organic process, biological process
2. the total of inherited attributes
Syn:
genetic endowment
Derivationally related forms:
hereditary
Hypernyms:
property
Hyponyms:
inheritance, hereditary pattern

Related search result for "heredity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.