Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hermitic


adjective
characterized by ascetic solitude
- the eremitic element in the life of a religious colony
- his hermitic existence
Syn:
anchoritic, eremitic, eremitical, hermitical
Similar to:
unworldly
Derivationally related forms:
hermit (for: hermitical), hermit, eremite (for: eremitical), eremite (for: eremitic), anchorite (for: anchoritic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hermitic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.