Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
holdover


noun
1. an official who remains in office after his term
Syn:
hangover
Derivationally related forms:
hold over
Hypernyms:
official, functionary
2. something that has survived from the past
- a holdover from the sixties
- hangovers from the 19th century
Syn:
hangover
Derivationally related forms:
hold over
Hypernyms:
survival


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.