Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homily


noun
a sermon on a moral or religious topic
Syn:
preachment
Derivationally related forms:
preach (for: preachment), homiletic, homiletical
Hypernyms:
sermon, discourse, preaching

Related search result for "homily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.