Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horsehair


noun
1. hair taken from the mane or tail of a horse
Hypernyms:
animal fiber, animal fibre
2. a fabric made from fibers taken from the mane or tail of horses;
used for upholstery
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

Related search result for "horsehair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.