Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hourly


I - adjective
occurring every hour or payable by the hour
- hourly chimes
- hourly pay
Similar to:
periodic, periodical
Derivationally related forms:
hour

II - adverb
every hour;
by the hour
- daily, hourly, I grew stronger

Related search result for "hourly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.