Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
humus


noun
1. partially decomposed organic matter;
the organic component of soil
Derivationally related forms:
humic
Hypernyms:
soil, dirt
Substance Holonyms:
A-horizon, A horizon
2. a thick spread made from mashed chickpeas, tahini, lemon juice and garlic;
used especially as a dip for pita;
originated in the Middle East
Syn:
hummus, hommos, hoummos, humous
Hypernyms:
spread, paste

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "humus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.