Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hurried


adjective
moving rapidly or performed quickly or in great haste (Freq. 3)
- a hurried trip to the store
- the hurried life of a city
- a hurried job
Ant:
unhurried
Similar to:
flying, quick, fast, hasty, headlong,
overhasty, precipitate, precipitant, precipitous, helter-skelter, pell-mell,
rush, rushed
See Also:
fast
Derivationally related forms:
hurriedness

Related search result for "hurried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.