Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrocephaly


noun
an abnormal condition in which cerebrospinal fluid collects in the ventricles of the brain;
in infants it can cause abnormally rapid growth of the head and bulging fontanelles and a small face;
in adults the symptoms are primarily neurological
Syn:
hydrocephalus
Derivationally related forms:
hydrocephalic, hydrocephalic (for: hydrocephalus)
Hypernyms:
abnormality, abnormalcy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.