Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrostatic


adjective
relating to fluids at rest or to the pressures they exert or transmit
- hydrostatic pressure
Ant:
hydrokinetic
Pertains to noun:
hydrostatics
Derivationally related forms:
hydrostatics

Related search result for "hydrostatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.