Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyperacusis


noun
abnormal acuteness of hearing due to increased irritability of the sensory neural mechanism;
characterized by intolerance for ordinary sound levels
Syn:
hyperacusia, auditory hyperesthesia
Hypernyms:
hearing impairment, hearing disorder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.