Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyperglycaemia


noun
abnormally high blood sugar usually associated with diabetes
Syn:
hyperglycemia
Ant:
hypoglycemia (for: hyperglycemia)
Hypernyms:
symptom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.