Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
illuminating


adjective
tending to increase knowledge or dissipate ignorance (Freq. 3)
- an enlightening glimpse of government in action
- an illuminating lecture
Syn:
enlightening, informative
Ant:
unenlightening (for: enlightening)
Derivationally related forms:
inform (for: informative)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.