Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impeachment


noun
a formal document charging a public official with misconduct in office
Derivationally related forms:
impeach
Hypernyms:
legal document, legal instrument, official document, instrument


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.