Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incisiveness


noun
keenness and forcefulness of thought or expression or intellect
Syn:
trenchancy
Derivationally related forms:
trenchant (for: trenchancy), incisive
Hypernyms:
effectiveness, effectivity, effectualness, effectuality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.