Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inclining


noun
the act of inclining;
bending forward
- an inclination of his head indicated his agreement
Syn:
inclination
Derivationally related forms:
incline, incline (for: inclination)
Hypernyms:
motion, movement, move, motility
Hyponyms:
bob, nod, stoop

Related search result for "inclining"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.