Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incognito


I - adjective
with your identity concealed
Similar to:
concealed

II - adverb
without revealing one's identity
- in Holland he lived incognito as a carpenter in the shipyards of the East India company

Related search result for "incognito"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.