Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incubator



noun
apparatus consisting of a box designed to maintain a constant temperature by the use of a thermostat;
used for chicks or premature infants
Syn:
brooder
Derivationally related forms:
brood (for: brooder), incubate
Hypernyms:
apparatus, setup
Part Meronyms:
thermostat, thermoregulator

Related search result for "incubator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.