Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indistinct


adjective
not clearly defined or easy to perceive or understand (Freq. 1)
- indistinct shapes in the gloom
- an indistinct memory
- only indistinct notions of what to do
Ant:
distinct
Similar to:
bedimmed, bleary, blurred, blurry, foggy,
fuzzy, hazy, muzzy, cloudy, nebulose, nebulous,
dim, faint, shadowy, vague, wispy, veiled
See Also:
indefinite, unclear
Derivationally related forms:
indistinctness

Related search result for "indistinct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.