Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inexperienced


adjective
lacking practical experience or training (Freq. 3)
Syn:
inexperient
Ant:
experienced
Similar to:
fledgling, unfledged, callow, raw, new,
uninitiate, uninitiated, naive, unpracticed, unpractised, unversed,
unseasoned, untested, untried, young
See Also:
unskilled, naive, naif
Derivationally related forms:
inexperience (for: inexperient)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inexperienced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.