Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inferno


noun
1. a very intense and uncontrolled fire
Syn:
conflagration
Derivationally related forms:
infernal
Hypernyms:
fire
Hyponyms:
wildfire
2. any place of pain and turmoil
- the hell of battle
- the inferno of the engine room
- when you're alone Christmas is the pits
Syn:
hell, hell on earth, hellhole, snake pit, the pits
Derivationally related forms:
infernal
Hypernyms:
region, part

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inferno"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.