Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inflexion


noun
a change in the form of a word (usually by adding a suffix) to indicate a change in its grammatical function
Syn:
inflection
Derivationally related forms:
inflect, inflectional (for: inflection), inflect (for: inflection)
Hypernyms:
grammatical relation
Hyponyms:
conjugation, declension, paradigm, pluralization, pluralisation

Related search result for "inflexion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.