Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inkstand



noun
1. a small well holding writing ink into which a pen can be dipped
Syn:
inkwell
Hypernyms:
well
2. a tray or stand for writing implements and containers for ink
Hypernyms:
tray

Related search result for "inkstand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.