Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
innervate


verb
1. supply nerves to (some organ or body part)
Derivationally related forms:
innervation
Hypernyms:
supply, provide, render, furnish
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. stimulate to action
- innervate a muscle or a nerve
Topics:
physiology
Hypernyms:
stimulate, excite
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.