Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inopportune


adjective
not opportune
- arrived at a most inopportune hour
- an inopportune visit
Ant:
opportune
Similar to:
ill-timed, unseasonable, untimely, wrong, inconvenient
See Also:
disadvantageous
Derivationally related forms:
inopportuneness

Related search result for "inopportune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.