Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inquisitory


adjective
diligent and thorough in inquiry or investigation
- a probing inquiry
- a searching investigation of their past dealings
Syn:
probing, searching
Similar to:
inquiring


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.