Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
insolate


verb
expose to the rays of the sun or affect by exposure to the sun
- insolated paper may turn yellow and crumble
- These herbs suffer when sunned
Syn:
sun, solarize, solarise
Derivationally related forms:
solarisation (for: solarise), solarization (for: solarize), insolation, sun (for: sun)
Hypernyms:
expose
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insolate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.