Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intensity level


noun
the amount of energy transmitted (as by acoustic or electromagnetic radiation)
- he adjusted the intensity of the sound
- they measured the station's signal strength
Syn:
intensity, strength
Hypernyms:
magnitude
Hyponyms:
radio brightness, threshold level, field strength, field intensity, candlepower,
light intensity, acoustic power, sound pressure level, half-intensity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.