Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inveigh


verb
1. complain bitterly (Freq. 1)
Syn:
rail
Hypernyms:
complain, kick, plain, sound off, quetch, kvetch
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
2. speak against in an impassioned manner
- he declaimed against the wasteful ways of modern society
Syn:
declaim
Derivationally related forms:
declamation (for: declaim)
Hypernyms:
protest
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inveigh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.