Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
islet


noun
a small island
Syn:
isle
Derivationally related forms:
isle, islet (for: isle)
Instance Hypernyms:
island
Instance Hyponyms:
Perejil, Wight, Isle of Wight

Related search result for "islet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "islet"
    islet isolate
  • Words contain "islet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bơn cồn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.