Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
isochrone


noun
an isogram connecting points at which something occurs or arrives at the same time
Hypernyms:
isogram, isopleth, isarithm

Related search result for "isochrone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.