Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jackfruit tree


noun
East Indian tree cultivated for its immense edible fruit and seeds
Syn:
jackfruit, Artocarpus heterophyllus
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
Artocarpus, genus Artocarpus
Part Meronyms:
jackfruit, jak, jack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.