Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jam-packed


adjective
filled to capacity
- a suitcase jammed with dirty clothes
- stands jam-packed with fans
- a packed theater
Syn:
jammed, packed
Similar to:
crowded

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jam-packed"
  • Words contain "jam-packed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chật cá mòi bao bì

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.